Có 2 kết quả:

講臺 jiǎng tái ㄐㄧㄤˇ ㄊㄞˊ讲台 jiǎng tái ㄐㄧㄤˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) platform
(2) rostrum
(3) lectern
(4) (teacher's) desk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) platform
(2) rostrum
(3) lectern
(4) (teacher's) desk

Bình luận 0